Chào bạn, tôi là WiWeb! Trong thế giới thiết kế web ngày càng cạnh tranh, việc tạo ra những trải nghiệm người dùng độc đáo và thu hút là chìa khóa thành công. Animation CSS chính là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn thổi hồn vào các trang web tĩnh, biến chúng thành những giao diện sống động và tương tác mượt mà. Bài viết này sẽ đi sâu vào Animation CSS là gì, hướng dẫn bạn từ những khái niệm cơ bản đến cách tạo animation bằng CSS một cách hiệu quả, giúp website của bạn nổi bật trong năm 2025. Hãy cùng WiWeb khám phá cách làm chủ web animation chỉ bằng CSS nhé!
Giới thiệu: Animation CSS – Thổi hồn vào thiết kế web
Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào một số trang web lại có những chuyển động mượt mà, những hiệu ứng tinh tế khiến bạn không thể rời mắt? Đó chính là sức mạnh của Animation CSS. Hãy tưởng tượng website của bạn không chỉ là những khối văn bản và hình ảnh tĩnh, mà là một không gian sống động, nơi các phần tử tương tác với người dùng một cách duyên dáng. Từ việc làm nổi bật một nút kêu gọi hành động, hướng dẫn người dùng qua một quy trình phức tạp, hay đơn giản là tạo thêm điểm nhấn thú vị, hiệu ứng CSS đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm người dùng (UX) và giữ chân họ lâu hơn.
Tại WiWeb, chúng tôi tin rằng một thiết kế web tuyệt vời không chỉ đẹp về mặt thẩm mỹ mà còn phải mang lại cảm giác tương tác tự nhiên. Animation CSS cho phép chúng ta làm điều đó mà không cần phụ thuộc vào JavaScript nặng nề cho những hiệu ứng đơn giản đến trung bình. Nó giúp tạo ra các web animation nhẹ nhàng, tối ưu về hiệu suất và dễ dàng quản lý. Bạn đã sẵn sàng tìm hiểu cách biến những ý tưởng chuyển động thành hiện thực trên trang web của mình chưa? Cùng bắt đầu nào!

Animation CSS là gì? Định nghĩa cốt lõi
Vậy chính xác thì Animation CSS là gì? Hiểu một cách đơn giản, Animation CSS là một module của CSS cho phép bạn tạo ra các hiệu ứng chuyển động cho các phần tử HTML theo thời gian. Thay vì chỉ định trạng thái bắt đầu và kết thúc như CSS Transitions, Animation CSS cho phép bạn kiểm soát chi tiết hơn các giai đoạn trung gian của chuyển động thông qua việc sử dụng @keyframes. Điều này mở ra khả năng tạo ra các chuỗi hiệu ứng CSS phức tạp, lặp đi lặp lại hoặc tương tác theo những cách tinh vi hơn.
Nói cách khác, bạn có thể định nghĩa một chuỗi các thay đổi về kiểu dáng (style) – ví dụ như thay đổi màu sắc, kích thước, vị trí, độ mờ – và sau đó áp dụng chuỗi thay đổi đó vào một hoặc nhiều phần tử HTML. Trình duyệt sẽ tự động xử lý các bước chuyển tiếp giữa các trạng thái này, tạo ra ảo giác về chuyển động mượt mà. Đây là một công cụ cực kỳ mạnh mẽ để tạo animation bằng CSS mà không cần viết dù chỉ một dòng JavaScript cho chính hiệu ứng đó. Nó là một phần không thể thiếu trong bộ công cụ của nhà phát triển web hiện đại muốn tạo ra giao diện người dùng hấp dẫn.

Giải mã các thành phần chính của Animation CSS
Để học animation css và sử dụng nó hiệu quả, bạn cần hiểu rõ hai thành phần cốt lõi cấu tạo nên nó:
- Quy tắc @keyframes (The @keyframes Rule): Đây được xem là trái tim của Animation CSS.
@keyframes
cho phép bạn định nghĩa các giai đoạn (keyframes) khác nhau trong một chuỗi animation. Mỗi keyframe mô tả trạng thái của phần tử tại một thời điểm cụ thể trong dòng thời gian của animation. Bạn có thể xác định các điểm này bằng phần trăm (từ0%
đến100%
) hoặc sử dụng các từ khóa tiện lợi làfrom
(tương đương0%
) vàto
(tương đương100%
). Bên trong mỗi keyframe, bạn liệt kê các thuộc tính CSS mà bạn muốn thay đổi và giá trị của chúng tại thời điểm đó. - Các thuộc tính Animation (Animation Properties): Sau khi đã định nghĩa chuỗi chuyển động bằng
@keyframes
, bạn cần áp dụng nó vào phần tử HTML mong muốn và tinh chỉnh cách thức hoạt động của nó. Đây là lúc các thuộc tính animation CSS phát huy tác dụng. Chúng cho phép bạn kiểm soát những khía cạnh như:- Animation nào sẽ được áp dụng (
animation-name
). - Thời lượng diễn ra animation (
animation-duration
). - Đường cong tốc độ (timing function) của animation (
animation-timing-function
). - Độ trễ trước khi animation bắt đầu (
animation-delay
). - Số lần lặp lại animation (
animation-iteration-count
). - Hướng chạy của animation (
animation-direction
).
- Animation nào sẽ được áp dụng (
Hiểu rõ cách hai thành phần này phối hợp với nhau là bước đầu tiên để bạn có thể tạo animation bằng CSS một cách chủ động và sáng tạo. Chúng ta sẽ đi sâu vào từng phần ở các mục tiếp theo.
Quy tắc @keyframes: Trái tim của mọi chuyển động
Như đã đề cập, @keyframes CSS là nền tảng để bạn định nghĩa cái gì sẽ xảy ra trong suốt quá trình animation. Hãy coi nó như một kịch bản chi tiết cho chuyển động của bạn. Cú pháp cơ bản của @keyframes
khá trực quan:
@keyframes ten-animation-cua-ban {
/* Keyframe bắt đầu */
from { /* hoặc 0% */
opacity: 0;
transform: translateY(20px);
}
/* Keyframe trung gian (tùy chọn) */
50% {
opacity: 0.5;
}
/* Keyframe kết thúc */
to { /* hoặc 100% */
opacity: 1;
transform: translateY(0);
}
}
Trong ví dụ trên:
ten-animation-cua-ban
là tên mà bạn tự đặt cho animation này. Tên này sẽ được sử dụng bởi thuộc tínhanimation-name
để áp dụng animation vào phần tử HTML.from
(hoặc0%
) định nghĩa trạng thái ban đầu của phần tử khi animation bắt đầu. Ở đây, phần tử sẽ có độ mờ là 0 (hoàn toàn trong suốt) và bị dịch xuống dưới 20px.50%
định nghĩa trạng thái của phần tử khi animation đi được nửa chặng đường. Độ mờ là 0.5.to
(hoặc100%
) định nghĩa trạng thái cuối cùng khi animation kết thúc. Phần tử sẽ có độ mờ là 1 (hoàn toàn rõ ràng) và trở về vị trí gốc theo trục Y.
Bạn có thể thêm bao nhiêu keyframe trung gian (với các giá trị phần trăm khác nhau) tùy thích để tạo ra các chuyển động phức tạp hơn. Chính khả năng định nghĩa các bước trung gian này là điểm mạnh của Animation CSS so với CSS Transitions, cho phép bạn kiểm soát chi tiết hơn quỹ đạo và sự thay đổi của hiệu ứng CSS. Nắm vững @keyframes CSS là bạn đã nắm được phần hồn của web animation rồi đấy!

Các thuộc tính Animation quan trọng cần nắm vững
Sau khi đã tạo kịch bản chuyển động với @keyframes
, giờ là lúc bạn cần sử dụng các thuộc tính animation CSS để điều khiển cách animation đó diễn ra trên phần tử HTML. Đây là những thuộc tính quan trọng nhất bạn cần biết:
animation-name
: Chỉ định tên của@keyframes
mà bạn muốn áp dụng cho phần tử. Ví dụ:animation-name: ten-animation-cua-ban;
animation-duration
: Xác định tổng thời gian để hoàn thành một chu kỳ animation. Giá trị được tính bằng giây (s) hoặc mili giây (ms). Ví dụ:animation-duration: 2s;
(animation kéo dài 2 giây).animation-timing-function
: Kiểm soát tốc độ của animation trong suốt thời gian diễn ra. Nó định nghĩa đường cong tăng tốc. Các giá trị phổ biến bao gồm:linear
: Tốc độ không đổi.ease
: Bắt đầu chậm, tăng tốc ở giữa, kết thúc chậm (mặc định).ease-in
: Bắt đầu chậm.ease-out
: Kết thúc chậm.ease-in-out
: Bắt đầu và kết thúc chậm.steps()
: Chia animation thành các bước rời rạc.cubic-bezier()
: Cho phép bạn tự định nghĩa đường cong tốc độ.
Lựa chọn đúng timing function giúp hiệu ứng CSS của bạn trông tự nhiên và mượt mà hơn rất nhiều.
animation-delay
: Đặt độ trễ trước khi animation bắt đầu chạy. Ví dụ:animation-delay: 0.5s;
(animation sẽ bắt đầu sau 0.5 giây).animation-iteration-count
: Xác định số lần animation lặp lại. Giá trị có thể là một số nguyên (1
,2
,3
,…) hoặcinfinite
để lặp lại vô hạn. Ví dụ:animation-iteration-count: infinite;
animation-direction
: Quy định hướng chạy của animation trong các lần lặp lại:normal
: Chạy từ đầu đến cuối (mặc định).reverse
: Chạy từ cuối về đầu.alternate
: Chạy từ đầu đến cuối, rồi từ cuối về đầu.alternate-reverse
: Chạy từ cuối về đầu, rồi từ đầu đến cuối.
animation-fill-mode
: Xác định trạng thái của phần tử trước khi animation bắt đầu (khi cóanimation-delay
) và sau khi animation kết thúc:none
: Không áp dụng style từ animation (mặc định).forwards
: Giữ lại style của keyframe cuối cùng sau khi animation kết thúc.backwards
: Áp dụng style của keyframe đầu tiên ngay khi animation được áp dụng (trong thời gian delay).both
: Áp dụng cảforwards
vàbackwards
.
animation-play-state
: Cho phép bạn tạm dừng (paused
) hoặc tiếp tục chạy (running
) một animation đang diễn ra. Thường được dùng kết hợp với JavaScript.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng thuộc tính viết tắt animation
để khai báo nhiều thuộc tính trên cùng một dòng, giúp code gọn gàng hơn. Ví dụ: animation: ten-animation-cua-ban 2s ease-in-out 0.5s infinite alternate forwards;
. Việc học animation css và nắm vững các thuộc tính này sẽ giúp bạn kiểm soát hoàn toàn các chuyển động trên web.

Cách áp dụng Animation CSS vào phần tử HTML
Bây giờ bạn đã biết cách định nghĩa animation bằng @keyframes
và các thuộc tính để kiểm soát nó. Bước tiếp theo là cách dùng animation css để áp dụng những gì đã tạo vào các phần tử HTML cụ thể trên trang web của bạn. Quá trình này rất đơn giản và được thực hiện hoàn toàn trong file CSS của bạn.
Bạn chỉ cần chọn phần tử HTML mà bạn muốn thêm hiệu ứng bằng cách sử dụng các bộ chọn CSS (CSS selectors) quen thuộc (ví dụ: tên thẻ, class, ID, thuộc tính,…) và sau đó khai báo các thuộc tính animation-*
(hoặc thuộc tính viết tắt animation
) cho bộ chọn đó.
Ví dụ, giả sử bạn có một phần tử div
với class là box
và bạn muốn áp dụng animation có tên ten-animation-cua-ban
mà chúng ta đã định nghĩa ở trên:
<!-- Trong file HTML của bạn -->
<div class="box">Đây là chiếc hộp biết bay!</div>
/* Trong file CSS của bạn */
/* Định nghĩa animation */
@keyframes ten-animation-cua-ban {
from {
opacity: 0;
transform: translateY(20px);
}
to {
opacity: 1;
transform: translateY(0);
}
}
/* Áp dụng animation cho phần tử có class 'box' */
.box {
width: 100px;
height: 100px;
background-color: dodgerblue;
color: white;
padding: 10px;
/* Áp dụng các thuộc tính animation */
animation-name: ten-animation-cua-ban; /* Tên animation */
animation-duration: 1.5s; /* Thời lượng */
animation-timing-function: ease-out; /* Đường cong tốc độ */
animation-delay: 0.2s; /* Độ trễ */
animation-iteration-count: 1; /* Số lần lặp */
animation-fill-mode: forwards; /* Giữ trạng thái cuối */
}
/* Hoặc dùng cách viết tắt */
/*
.box {
...
animation: ten-animation-cua-ban 1.5s ease-out 0.2s 1 forwards;
}
*/
Vậy là xong! Khi trang web được tải, phần tử div
với class box
sẽ tự động thực hiện animation ten-animation-cua-ban
theo các thông số bạn đã chỉ định. Thật đơn giản phải không? Bạn có thể áp dụng cùng một animation cho nhiều phần tử khác nhau, hoặc tạo ra nhiều animation khác nhau cho các phần tử riêng biệt. Đây chính là cách dùng animation css cơ bản nhất.

Ví dụ minh họa Animation CSS đơn giản và hiệu quả
Lý thuyết là vậy, nhưng cách tốt nhất để học animation css là xem qua các ví dụ thực tế. Dưới đây là một vài ví dụ đơn giản mà bạn có thể dễ dàng áp dụng để tạo animation bằng CSS và làm cho website của mình sinh động hơn:
Ví dụ 1: Hiệu ứng rung lắc nhẹ (Shake Effect)
Tuyệt vời để thu hút sự chú ý vào một thông báo lỗi hoặc một yếu tố cần tương tác.
@keyframes shake {
0%, 100% { transform: translateX(0); }
10%, 30%, 50%, 70%, 90% { transform: translateX(-5px); }
20%, 40%, 60%, 80% { transform: translateX(5px); }
}
.error-message {
/* Các style khác của thông báo lỗi */
padding: 15px;
background-color: #f8d7da;
border: 1px solid #f5c6cb;
color: #721c24;
/* Áp dụng animation rung lắc */
animation: shake 0.5s ease-in-out;
}
Trong ví dụ này, @keyframes shake
định nghĩa các bước di chuyển phần tử sang trái (-5px) và sang phải (5px) một cách nhanh chóng trước khi trở về vị trí ban đầu (0). Sau đó, chúng ta áp dụng animation này cho phần tử có class .error-message
với thời lượng 0.5 giây và đường cong tốc độ ease-in-out
.
Ví dụ 2: Hiệu ứng nhấp nháy (Pulse Effect)
Thường dùng cho các nút kêu gọi hành động (CTA) hoặc các chỉ báo quan trọng.
@keyframes pulse {
0% {
transform: scale(1);
box-shadow: 0 0 0 0 rgba(0, 123, 255, 0.7);
}
70% {
transform: scale(1.05);
box-shadow: 0 0 10px 15px rgba(0, 123, 255, 0);
}
100% {
transform: scale(1);
box-shadow: 0 0 0 0 rgba(0, 123, 255, 0);
}
}
.cta-button {
/* Các style khác của nút */
padding: 10px 20px;
background-color: #007bff;
color: white;
border: none;
border-radius: 5px;
cursor: pointer;
/* Áp dụng animation nhấp nháy lặp vô hạn */
animation: pulse 2s infinite;
}
Ở đây, @keyframes pulse
làm cho phần tử phóng to nhẹ (scale(1.05)
) đồng thời tạo ra một hiệu ứng box-shadow
lan tỏa ra xung quanh rồi mờ dần. Animation này được áp dụng cho .cta-button
và lặp lại vô hạn (infinite
) với thời lượng 2 giây. Những hiệu ứng CSS đơn giản như thế này lại có thể tạo ra tác động lớn đến cảm nhận của người dùng.

Lợi ích không thể bỏ qua khi sử dụng Animation CSS
Việc tích hợp Animation CSS vào dự án web của bạn không chỉ là để cho đẹp mắt. Nó mang lại nhiều lợi ích thiết thực mà bạn nên cân nhắc:
- Cải thiện Trải nghiệm Người dùng (UX): Các hiệu ứng CSS tinh tế có thể hướng dẫn người dùng, cung cấp phản hồi trực quan (ví dụ: khi nhấp vào nút), giảm cảm giác chờ đợi và làm cho giao diện trở nên thân thiện, dễ sử dụng hơn.
- Tăng Tương tác và Giữ chân: Web animation có thể làm nổi bật các yếu tố quan trọng, thu hút sự chú ý của người dùng vào nội dung hoặc hành động mong muốn, từ đó tăng tỷ lệ chuyển đổi và thời gian họ ở lại trang.
- Hiệu suất Tốt: So với việc sử dụng JavaScript để tạo các animation tương tự, Animation CSS thường nhẹ hơn và có thể tận dụng khả năng tăng tốc phần cứng (hardware acceleration) của trình duyệt, đặc biệt là khi bạn chỉ thay đổi các thuộc tính
transform
vàopacity
. Điều này giúp animation chạy mượt mà hơn, ít ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của trang. - Dễ dàng Tạo và Bảo trì: Viết và quản lý animation bằng CSS thường đơn giản và trực quan hơn so với JavaScript, đặc biệt là đối với các hiệu ứng không quá phức tạp. Mã nguồn CSS cũng dễ đọc và gỡ lỗi hơn.
- Không cần Thư viện Ngoài: Đối với nhiều nhu cầu animation phổ biến, bạn không cần phải thêm các thư viện JavaScript nặng nề, giúp giảm kích thước trang và thời gian tải.
So sánh nhanh CSS Transition và CSS Animation:
Nhiều người mới học animation css hay nhầm lẫn giữa nó và CSS Transition. Dưới đây là bảng so sánh nhanh giúp bạn phân biệt:
Tiêu chí | CSS Transition | CSS Animation |
---|---|---|
Mục đích chính | Tạo hiệu ứng chuyển đổi giữa hai trạng thái | Tạo chuỗi chuyển động phức tạp với nhiều giai đoạn |
Kích hoạt | Thường do thay đổi trạng thái (hover, focus,…) | Tự động chạy khi tải hoặc được kiểm soát (play/pause) |
Kiểm soát | Chỉ định trạng thái bắt đầu và kết thúc | Định nghĩa các keyframe trung gian (@keyframes) |
Lặp lại | Không thể lặp lại tự động | Có thể lặp lại (animation-iteration-count) |
Độ phức tạp | Đơn giản hơn | Linh hoạt và mạnh mẽ hơn cho các hiệu ứng phức tạp |
Từ khóa liên quan | transition, transition-property, … | @keyframes, animation, animation-name, … |
Hiểu rõ sự khác biệt này (CSS transition vs animation) giúp bạn chọn đúng công cụ cho từng tác vụ cụ thể.

Một số mẹo tối ưu và lưu ý khi dùng Animation CSS
Để sử dụng Animation CSS một cách hiệu quả và chuyên nghiệp, WiWeb muốn chia sẻ với bạn một vài mẹo và lưu ý quan trọng:
- Ưu tiên
transform
vàopacity
: Đây là hai thuộc tính mà trình duyệt có thể xử lý hiệu quả nhất mà không cần tính toán lại layout (reflow) hay vẽ lại (repaint) quá nhiều. Khi có thể, hãy cố gắng tạo hiệu ứng CSS bằng cách thay đổitransform
(nhưtranslate
,scale
,rotate
) vàopacity
. Hạn chế thay đổi các thuộc tính nhưwidth
,height
,top
,left
,margin
,padding
trong animation vì chúng tốn kém hơn về mặt hiệu suất. - Giữ cho Animation tinh tế: Đừng lạm dụng! Web animation nên hỗ trợ nội dung và trải nghiệm người dùng, không nên gây xao nhãng hoặc khó chịu. Sử dụng các chuyển động nhẹ nhàng, thời lượng hợp lý (thường dưới 1 giây cho các hiệu ứng phản hồi giao diện).
- Nghĩ về Accessibility (Khả năng tiếp cận): Một số người dùng nhạy cảm với chuyển động hoặc có thể bị chóng mặt. Hãy tôn trọng tùy chọn của họ bằng cách sử dụng media query
prefers-reduced-motion
. Bên trong query này, bạn có thể tắt hoặc giảm bớt các animation không cần thiết.
css
@media (prefers-reduced-motion: reduce) {
.animated-element {
animation: none; /* Tắt animation */
/* Hoặc thay bằng một hiệu ứng nhẹ nhàng hơn */
}
}
- Kiểm tra trên nhiều trình duyệt và thiết bị: Mặc dù Animation CSS được hỗ trợ rộng rãi, vẫn có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách hiển thị hoặc hiệu suất giữa các trình duyệt và thiết bị khác nhau. Luôn kiểm thử kỹ lưỡng.
- Đơn giản là tốt nhất: Đôi khi, một CSS transition đơn giản lại hiệu quả hơn một animation phức tạp. Hãy chọn công cụ phù hợp với mục đích. Khi học animation css, đừng cố làm phức tạp hóa vấn đề nếu không cần thiết.
- Sử dụng tên Animation rõ ràng: Đặt tên cho
@keyframes
một cách có ý nghĩa (ví dụ:fadeIn
,slideUp
,rotateSpinner
) giúp mã nguồn dễ đọc và bảo trì hơn.
Theo kinh nghiệm của WiWeb, việc chú ý đến những điểm này không chỉ giúp animation của bạn chạy mượt mà hơn mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và quan tâm đến trải nghiệm của mọi đối tượng người dùng. Bạn đã thử áp dụng prefers-reduced-motion
cho các dự án của mình chưa?

Kết luận: Nâng tầm trải nghiệm người dùng với Animation CSS
Animation CSS không còn là một kỹ thuật xa xỉ mà đã trở thành một phần thiết yếu của thiết kế web hiện đại. Việc hiểu rõ Animation CSS là gì, nắm vững cách sử dụng @keyframes CSS và các thuộc tính animation CSS liên quan cho phép bạn tạo ra những trang web không chỉ đẹp mà còn mang lại cảm giác sống động, tương tác và chuyên nghiệp.
Từ những hiệu ứng CSS tinh tế giúp cải thiện luồng tương tác đến những web animation phức tạp hơn để kể chuyện hoặc tạo điểm nhấn, khả năng là vô tận. Quan trọng hơn, bạn có thể đạt được điều này với hiệu suất tốt và mã nguồn tương đối gọn gàng. Hãy nhớ tối ưu hóa animation, chú ý đến khả năng tiếp cận và luôn giữ cho trải nghiệm người dùng là ưu tiên hàng đầu.
WiWeb hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết và những hướng dẫn thực tế để bắt đầu học animation css và áp dụng vào các dự án của mình. Đừng ngần ngại thử nghiệm, sáng tạo và xem cách những chuyển động nhỏ có thể tạo ra sự khác biệt lớn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác giúp thổi hồn vào website của mình bằng những thiết kế độc đáo và hiệu ứng mượt mà, hãy liên hệ với WiWeb tại https://wiweb.vn/. Chúng tôi luôn sẵn lòng chia sẻ kinh nghiệm và đồng hành cùng bạn.
Bạn thấy kỹ thuật Animation CSS này thế nào? Bạn dự định áp dụng nó vào đâu trong dự án tiếp theo của mình? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn nhé!