Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào khi gõ một địa chỉ website như wiweb.vn vào trình duyệt, máy tính của bạn lại có thể tìm thấy đúng server chứa website đó? Câu trả lời nằm ở DNS (Domain Name System), một hệ thống đóng vai trò quan trọng như người phiên dịch trong thế giới internet. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về DNS, từ khái niệm cơ bản đến cách thức hoạt động, các thành phần chính và những vấn đề thường gặp. Hãy cùng WiWeb khám phá Hệ thống phân giải tên miền (DNS) từ A-Z nhé!
Giới thiệu về DNS
Internet là một mạng lưới khổng lồ gồm hàng triệu máy tính kết nối với nhau. Mỗi máy tính trên mạng này có một địa chỉ IP duy nhất để xác định vị trí. Tuy nhiên, việc nhớ các địa chỉ IP phức tạp này là điều không thể đối với người dùng thông thường. Đó là lý do tại sao DNS ra đời, như một cuốn danh bạ điện thoại của internet. Nó cho phép chúng ta sử dụng các tên miền dễ nhớ như wiweb.vn thay vì phải nhớ địa chỉ IP dài dòng. Hãy tưởng tượng bạn muốn gọi điện cho một người bạn, bạn sẽ tìm tên người đó trong danh bạ thay vì phải nhớ số điện thoại của họ. DNS hoạt động tương tự như vậy, giúp bạn kết nối đến các trang web một cách dễ dàng và thuận tiện.

DNS là gì?
DNS (Domain Name System) hay còn gọi là Hệ thống phân giải tên miền, là một hệ thống phân cấp phân tán để dịch tên miền (ví dụ: wiweb.vn) thành địa chỉ IP (ví dụ: 192.168.1.1). Nó hoạt động giống như một cuốn danh bạ điện thoại cho internet, giúp người dùng truy cập các trang web và dịch vụ trực tuyến bằng cách sử dụng tên miền dễ nhớ thay vì phải nhập địa chỉ IP phức tạp.
Ví dụ, khi bạn gõ “wiweb.vn” vào trình duyệt web, máy tính của bạn sẽ gửi một yêu cầu đến DNS server để tìm địa chỉ IP tương ứng với tên miền đó. Sau khi tìm thấy địa chỉ IP, trình duyệt web sẽ sử dụng địa chỉ này để kết nối đến server chứa website WiWeb và hiển thị nội dung cho bạn. Hiểu một cách đơn giản, DNS giúp chúng ta “dịch” tên miền thành địa chỉ IP để máy tính có thể tìm thấy website hoặc dịch vụ mà chúng ta muốn truy cập.

Tại sao cần có DNS?
Nếu không có DNS, việc sử dụng internet sẽ trở nên vô cùng khó khăn. Hãy tưởng tượng bạn phải nhớ hàng trăm địa chỉ IP khác nhau cho tất cả các trang web và dịch vụ bạn sử dụng hàng ngày! DNS giải quyết vấn đề này bằng cách cung cấp một hệ thống tên miền dễ nhớ và quản lý, mang lại nhiều lợi ích:
- Tính dễ sử dụng: Thay vì phải nhớ các dãy số IP phức tạp, người dùng chỉ cần nhớ tên miền đơn giản và dễ nhớ.
- Tính linh hoạt: Khi địa chỉ IP của một website thay đổi (ví dụ, do chuyển server), bạn chỉ cần cập nhật bản ghi DNS mà không cần phải thông báo cho tất cả người dùng.
- Khả năng mở rộng: DNS cho phép quản lý hàng triệu tên miền và địa chỉ IP một cách hiệu quả.
- Tính ổn định: DNS hoạt động theo mô hình phân tán, đảm bảo rằng hệ thống vẫn hoạt động ngay cả khi một số DNS server gặp sự cố.
Ví dụ, WiWeb có thể thay đổi server lưu trữ website mà không ảnh hưởng đến trải nghiệm của người dùng. Chỉ cần cập nhật bản ghi DNS, người dùng vẫn có thể truy cập wiweb.vn một cách bình thường.

Cách thức hoạt động của DNS
Quá trình phân giải tên miền bằng DNS được gọi là DNS Lookup và bao gồm một loạt các bước diễn ra tự động và nhanh chóng:
- Yêu cầu từ trình duyệt: Khi bạn nhập một tên miền vào trình duyệt, trình duyệt sẽ gửi yêu cầu đến Local DNS Server (thường do nhà cung cấp dịch vụ internet – ISP của bạn cung cấp).
- Kiểm tra DNS Cache: Local DNS Server kiểm tra xem địa chỉ IP của tên miền đó đã được lưu trong bộ nhớ đệm (DNS Cache) hay chưa. Nếu có, nó sẽ trả về địa chỉ IP cho trình duyệt.
- Truy vấn Recursive DNS Server: Nếu không tìm thấy trong DNS Cache, Local DNS Server sẽ gửi yêu cầu đến Recursive DNS Server (một loại DNS Server chuyên thực hiện các truy vấn đệ quy).
- Truy vấn Root DNS Server: Recursive DNS Server bắt đầu bằng cách truy vấn Root DNS Server. Root DNS Server sẽ trả về địa chỉ của TLD DNS Server (ví dụ: .com, .vn).
- Truy vấn TLD DNS Server: Recursive DNS Server truy vấn TLD DNS Server tương ứng. TLD DNS Server sẽ trả về địa chỉ của Authoritative DNS Server (server chứa thông tin DNS chính thức của tên miền).
- Truy vấn Authoritative DNS Server: Recursive DNS Server truy vấn Authoritative DNS Server. Authoritative DNS Server sẽ trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền.
- Trả kết quả: Recursive DNS Server trả địa chỉ IP cho Local DNS Server, và Local DNS Server trả địa chỉ IP cho trình duyệt.
- Kết nối đến server: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến server chứa website và hiển thị nội dung cho người dùng.
Để hiểu rõ hơn về quá trình này, bạn có thể tham khảo sơ đồ DNS Lookup trên Cloudflare https://www.cloudflare.com/learning/dns/what-is-dns/

Các thành phần chính của DNS
DNS bao gồm nhiều thành phần phối hợp với nhau để đảm bảo quá trình phân giải tên miền diễn ra suôn sẻ:
- Tên miền (Domain Name): Là địa chỉ dễ nhớ của một website hoặc dịch vụ trực tuyến (ví dụ: wiweb.vn).
- Địa chỉ IP (IP Address): Là địa chỉ số duy nhất của một máy tính hoặc thiết bị trên mạng internet (ví dụ: 192.168.1.1).
- DNS Server: Là máy chủ lưu trữ thông tin DNS và chịu trách nhiệm phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
- DNS Resolver (Recursive DNS Server): Là một loại DNS Server thực hiện các truy vấn đệ quy để tìm địa chỉ IP của một tên miền.
- Root DNS Server: Là các DNS Server cao nhất trong hệ thống phân cấp DNS, chịu trách nhiệm trả về địa chỉ của TLD DNS Server.
- TLD DNS Server: Là các DNS Server quản lý các tên miền cấp cao nhất (ví dụ: .com, .vn).
- Authoritative DNS Server: Là DNS Server chứa thông tin DNS chính thức của một tên miền cụ thể.
- DNS Record: Là các bản ghi chứa thông tin về một tên miền, bao gồm địa chỉ IP, địa chỉ email, và các thông tin khác.

Các loại bản ghi DNS (DNS Records) phổ biến
DNS Records là các bản ghi chứa thông tin về một tên miền, được lưu trữ trên Authoritative DNS Server. Dưới đây là một số loại DNS Records phổ biến:
- A Record: Bản ghi ánh xạ tên miền thành địa chỉ IPv4.
- AAAA Record: Bản ghi ánh xạ tên miền thành địa chỉ IPv6.
- CNAME Record: Bản ghi tạo bí danh cho một tên miền khác (ví dụ:
www.wiweb.vn
trỏ đếnwiweb.vn
). - MX Record: Bản ghi chỉ định mail server chịu trách nhiệm nhận email cho một tên miền.
- TXT Record: Bản ghi chứa văn bản tùy ý, thường được sử dụng để xác minh quyền sở hữu tên miền hoặc cấu hình các dịch vụ khác.
- NS Record: Bản ghi chỉ định name server chịu trách nhiệm cho một tên miền.
- SOA Record: Bản ghi chứa thông tin quản trị về một tên miền, bao gồm thông tin về primary name server, email của người quản trị, và các thông số khác.
Ví dụ, bản ghi A Record của wiweb.vn có thể trỏ đến địa chỉ IP 104.21.67.102
. Khi ai đó truy cập wiweb.vn, DNS Server sẽ sử dụng bản ghi này để tìm địa chỉ IP và kết nối đến server của WiWeb.
DNS Server là gì?
DNS Server là một máy chủ chuyên dụng lưu trữ thông tin về tên miền và địa chỉ IP tương ứng. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc phân giải tên miền, giúp người dùng truy cập các trang web và dịch vụ trực tuyến một cách dễ dàng. DNS Server hoạt động bằng cách nhận yêu cầu phân giải tên miền từ trình duyệt hoặc ứng dụng, sau đó tìm kiếm trong cơ sở dữ liệu của mình để tìm địa chỉ IP tương ứng. Nếu tìm thấy, nó sẽ trả về địa chỉ IP cho trình duyệt hoặc ứng dụng. Nếu không tìm thấy, nó sẽ chuyển yêu cầu đến các DNS Server khác cho đến khi tìm thấy địa chỉ IP.
DNS Server có thể được cung cấp bởi nhiều tổ chức khác nhau, bao gồm nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP), các công ty chuyên về DNS (ví dụ: Cloudflare, Google DNS), hoặc tự thiết lập DNS Server riêng. Việc lựa chọn DNS Server phù hợp có thể ảnh hưởng đến tốc độ truy cập internet và độ tin cậy của kết nối.

Các loại DNS Server
Có nhiều loại DNS Server khác nhau, mỗi loại có một vai trò và chức năng riêng biệt:
- Recursive DNS Server (DNS Resolver): Là DNS Server mà người dùng cuối trực tiếp tương tác. Nó nhận yêu cầu phân giải tên miền từ trình duyệt hoặc ứng dụng và thực hiện các truy vấn đệ quy để tìm địa chỉ IP.
- Authoritative DNS Server: Là DNS Server chứa thông tin DNS chính thức của một tên miền cụ thể. Nó chịu trách nhiệm trả lời các truy vấn về tên miền của mình.
- Root DNS Server: Là các DNS Server cao nhất trong hệ thống phân cấp DNS. Chúng chứa thông tin về các TLD DNS Server.
- TLD DNS Server: Là các DNS Server quản lý các tên miền cấp cao nhất (ví dụ: .com, .vn). Chúng chứa thông tin về các Authoritative DNS Server cho các tên miền thuộc cấp của mình.
- Local DNS Server: Thường là Recursive DNS Server do ISP của bạn cung cấp. Nó hoạt động như một bộ nhớ đệm (DNS Cache) để tăng tốc quá trình phân giải tên miền.
Ví dụ, khi bạn truy cập wiweb.vn, trình duyệt của bạn sẽ gửi yêu cầu đến Local DNS Server của bạn. Nếu Local DNS Server không có thông tin về wiweb.vn trong bộ nhớ đệm, nó sẽ truy vấn các Root DNS Server, TLD DNS Server, và cuối cùng là Authoritative DNS Server của wiweb.vn để tìm địa chỉ IP.
Một số vấn đề thường gặp liên quan đến DNS và cách khắc phục
Mặc dù DNS là một hệ thống mạnh mẽ và đáng tin cậy, nhưng đôi khi bạn có thể gặp phải một số vấn đề liên quan đến DNS, chẳng hạn như:
- Không thể truy cập website: Lỗi này có thể do DNS Server không thể phân giải tên miền thành địa chỉ IP. Hãy thử kiểm tra kết nối internet, xóa DNS Cache, hoặc thay đổi DNS Server.
- Tốc độ truy cập website chậm: DNS Server chậm có thể làm chậm quá trình phân giải tên miền, dẫn đến tốc độ truy cập website chậm. Hãy thử sử dụng DNS Server của Google (8.8.8.8, 8.8.4.4) hoặc Cloudflare (1.1.1.1).
- Lỗi DNSPROBEFINISHED_NXDOMAIN: Lỗi này cho biết DNS Server không tìm thấy địa chỉ IP cho tên miền. Hãy kiểm tra xem tên miền có bị nhập sai hay không, hoặc liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ tên miền.
- DNS hijacking: Đây là một hình thức tấn công mạng, trong đó kẻ tấn công thay đổi bản ghi DNS để chuyển hướng người dùng đến một website giả mạo. Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng DNS Server an toàn và bảo mật.
Để khắc phục các vấn đề DNS, bạn có thể thực hiện một số biện pháp sau:
- Xóa DNS Cache: Xóa DNS Cache trên máy tính và trình duyệt để loại bỏ các bản ghi DNS cũ hoặc bị lỗi.
- Thay đổi DNS Server: Sử dụng DNS Server của Google, Cloudflare, hoặc các nhà cung cấp dịch vụ DNS uy tín khác.
- Kiểm tra cấu hình DNS: Đảm bảo rằng cấu hình DNS trên máy tính và router của bạn là chính xác.
- Sử dụng phần mềm diệt virus: Quét virus và phần mềm độc hại để đảm bảo rằng máy tính của bạn không bị nhiễm các phần mềm có thể thay đổi cấu hình DNS.
